Characters remaining: 500/500
Translation

desert holly

Academic
Friendly

Từ "desert holly" trong tiếng Anh một danh từ (noun) dùng để chỉ một loại cây thuộc họ nhựa ruồi, thường được tìm thấy trong các vùng sa mạc. Cây này đặc trưng xanh bóng quả nhỏ màu đỏ, thường phát triển trong điều kiện khô hạn.

Định nghĩa

Desert Holly (cây nhựa ruồi sa mạc) một loại cây bụi tên khoa học Ilex gardneriana, thường xuất hiệncác khu vực sa mạc khả năng chịu hạn tốt. Cây này thường được sử dụng trong việc trang trí cảnh quan do vẻ đẹp của .

dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản: "The desert holly is an important plant in the Mojave Desert ecosystem." (Cây nhựa ruồi sa mạc một loài thực vật quan trọng trong hệ sinh thái sa mạc Mojave.)

  2. Câu nâng cao: "Due to its resilience, the desert holly thrives in arid environments, providing shelter for various desert species." (Nhờ vào khả năng chịu đựng, cây nhựa ruồi sa mạc phát triển mạnh mẽ trong các môi trường khô cằn, cung cấp nơi trú ẩn cho nhiều loài động vật trong sa mạc.)

Các biến thể từ gần giống
  • Holly: Cây nhựa ruồi (một loại cây khác không phải sa mạc, nhọn thường quả đỏ vào mùa đông).
  • Desert: Sa mạc, chỉ những vùng đất khô cằn, thiếu nước, thường cát hoặc đá.
Từ đồng nghĩa
  • Boreal holly: Loại nhựa ruồi sốngnhững vùng lạnh hơn (không phải sa mạc).
  • Ilex: Tên khoa học chung của họ cây nhựa ruồi.
Idioms Phrasal Verbs

Mặc dù không idioms hay phrasal verbs cụ thể liên quan đến "desert holly", nhưng có thể sử dụng một số cụm từ liên quan đến sa mạc hoặc thực vật: - "Like a cactus in the desert": Nghĩa rất hiếm hoặc đặc biệt trong một bối cảnh khó khăn. - "To be in the weeds": Nghĩa đangtrong tình huống khó khăn hoặc đầy rắc rối (không liên quan trực tiếp đến desert holly nhưng có thể sử dụng trong ngữ cảnh về thực vật).

Kết luận

Tóm lại, "desert holly" một loại cây đặc trưng cho vùng sa mạc, với khả năng sống sót trong điều kiện khô hạn.

Noun
  1. (thực vật học) cây nhựa ruồi sa mạc

Comments and discussion on the word "desert holly"